Có 4 kết quả:
修士 xiū shì ㄒㄧㄡ ㄕˋ • 修飾 xiū shì ㄒㄧㄡ ㄕˋ • 修饬 xiū shì ㄒㄧㄡ ㄕˋ • 修饰 xiū shì ㄒㄧㄡ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member of religious order
(2) frater
(2) frater
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trang điểm, trang trí
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to polish (a written piece)
(5) to qualify or modify (grammar)
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to polish (a written piece)
(5) to qualify or modify (grammar)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trang điểm, trang trí
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to polish (a written piece)
(5) to qualify or modify (grammar)
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to polish (a written piece)
(5) to qualify or modify (grammar)
Bình luận 0